Có 4 kết quả:

器件 qì jiàn ㄑㄧˋ ㄐㄧㄢˋ契箭 qì jiàn ㄑㄧˋ ㄐㄧㄢˋ泣諫 qì jiàn ㄑㄧˋ ㄐㄧㄢˋ泣谏 qì jiàn ㄑㄧˋ ㄐㄧㄢˋ

1/4

qì jiàn ㄑㄧˋ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) device
(2) component

Bình luận 0

qì jiàn ㄑㄧˋ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

arrow used as a token of authority (by field commanders)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to counsel a superior in tears indicating absolute sincerity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to counsel a superior in tears indicating absolute sincerity

Bình luận 0